Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vòm miệng

n

こうがい - [口蓋] - [KHẨU CÁI]
vòm miệng bị thủng: せん孔した口蓋
vòm miệng hình cánh cung: 弓状の口蓋
phần sau vòm miệng: 口蓋の後部
các tầng tạo âm trong vòm miệng: 口蓋音性の階層

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top