Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vòng côn giữa

Kỹ thuật

クッラチセンター

Xem thêm các từ khác

  • Vòng côn ngoài

    クッラチアウター
  • Vòng cơ sở

    きそえん - [基礎円]
  • Vòng cổ

    ネックレス, くびわ - [首輪] - [thỦ luÂn], くびかざり - [頸飾り] - [* sỨc], chiếc vòng đeo cổ đặc biệt của elizabethan...
  • Vòng cổ nhả

    リリースカラー
  • Vòng dây

    ワイヤフープ
  • Vòng dẫn hướng

    コーナーリング, category : 自動車, explanation : 曲がった道を走り抜けること、およびその走行状態。レースではこのテクニックの善し悪しが勝敗を決めるといってもいい。アウト・イン・アウトが基本だが、一般道では絶対に対向車線にはみ出してはいけない。,...
  • Vòng eo

    ウエスト, ウェスト, vòng eo: ウェスト・ライン
  • Vòng giũa

    ファイルカード
  • Vòng găng

    セグメント
  • Vòng găng của pít tông

    ピストンリング
  • Vòng găng gạt dầu

    オイルコントロールリング
  • Vòng găng kín

    コンプレッションリング
  • Vòng gạt dầu

    オイルスクレーピングリング
  • Vòng hoa

    リース, はなわ - [花輪], はなわ - [花環], かかん - [花冠] - [hoa quan], vòng hoa dành cho người chiến thắng: 競技の勝者のかぶる花冠,...
  • Vòng hub

    ハブリング
  • Vòng khóa

    バックル, キーリング
  • Vòng kiểm tra

    チェックリング
  • Vòng kéo

    スチラップ
  • Vòng kép

    にじゅうリング - [二重リング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top