Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vòng sóng

n

はもん - [波紋]
Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn.: 円を描くように広がる波紋
Gió làm mặt hồ gợn sóng.: 風によってその湖に波紋ができた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top