Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vùng nói chuyện

Tin học

チャットエリア

Xem thêm các từ khác

  • Vùng nông thôn

    でんえん - [田園], ぐんぶ - [郡部], thưởng ngoạn vùng nông thôn./ vui cảnh điền viên: 田園を楽しむ
  • Vùng núi

    さんがく - [山岳], Được huấn luyện trong 1 vùng đồi núi ở~: ~の山岳地帯で強化訓練を受ける, bây giờ là 8h tính...
  • Vùng núi cao

    こうざんたい - [高山帯] - [cao sƠn ĐỚi]
  • Vùng phân cách tệp

    ファイルぶんりキャラクタ - [ファイル分離キャラク]
  • Vùng phím số

    テンキー, テンキーパッド
  • Vùng phản hồi

    エコーりったい - [エコー立体], エコーりょういき - [エコー領域]
  • Vùng phụ

    サブレンジ
  • Vùng phụ cận

    きんじょ - [近所], きんぺん - [近辺]
  • Vùng phụ trợ

    アドオンセクション
  • Vùng phục vụ

    サービスエリア, サービスていきょうくいき - [サービス提供区域], さあびすていきょうちいき - [サービス提供地域]
  • Vùng quan tâm

    かんしんりょういき - [関心領域]
  • Vùng quanh Nam cực

    なんきょくけん - [南極圏], vùng quanh nam cực bị băng bao phủ: 氷に覆われた南極圏
  • Vùng quản lý

    かんりりょういき - [管理領域]
  • Vùng quản lý hành chính-ADMD

    しゅかんきかんかんりりょういき - [主管機関管理領域]
  • Vùng quản lý riêng

    しせつかんりりょういき - [私設管理領域]
  • Vùng quản lý thư mục quản trị-ADDMD

    しゅかんきかんディレクトリかんりりょういき - [主管機関ディレクトリ管理領域]
  • Vùng quản lý thư mục riêng

    しせつディレクトリかんりりょういき - [私設ディレクトリ管理領域]
  • Vùng rừng núi

    アウトバック, có nhiều người sống ở vùng rừng núi (vùng xa xôi hẻo lánh): アウトバックにいる人は多い
  • Vùng rừng rú

    アウトバック, có nhiều người sống ở vùng rừng rú (vùng xa xôi hẻo lánh): アウトバックにいる人は多い
  • Vùng rộng lớn

    ふうちちく - [風致地区]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top