Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Văn chương quê mùa

exp

のうみんぶんがく - [農民文学] - [NÔNG DÂN VĂN HỌC]

Xem thêm các từ khác

  • Văn cú

    もんく - [文句], câu văn thô/câu văn thiếu tế nhị: 下品な文句, câu văn thường dùng trong hội thoại.: 会話の決まり文句
  • Văn hoa

    しま - [縞]
  • Văn hào

    ぶんごう - [文豪]
  • Văn hóa Hy lạp cổ

    ヘレニズム
  • Văn hóa doanh nghiệp

    きぎょうぶんか - [企業文化], explanation : 企業文化とは、組織を構成しているメンバーが共有している価値観のことをいう。価値観とは、何が組織にとって大切かということを意味しており、共有された価値観は組織のメンバーの考え方や行動の仕方に大きな影響を与える。企業文化の例としては、ホンダの「ワイガヤ」(ある部門から関係部門に要請したことについて、関係部門が真摯に内容を検討し、レスポンスすること)やgeのマネジメント・バリューすなわち「積極果敢な目標を設定し実現を目指すこと」「境界を越えて行動すること」「誠実さを備えていること」などが有名である。,...
  • Văn hóa dân gian

    でんしょう - [伝承]
  • Văn hóa nhóm

    りゅう - [流], kiểu chào hỏi theo văn hóa nhật bản.: 日本流のあいさつ, theo trào lưu văn hóa mỹ.: メリカ流に
  • Văn hóa đạo Hồi

    イスラムぶんか - [イスラム文化], văn hóa đạo hồi tại nước tây ban nha: スペインのイスラム文化
  • Văn học

    ぶんがく - [文学], ふみ - [文], văn học cổ đại.: 古代文学, văn học lãng mạn: ロマン主義文学
  • Văn học có chủ đề chính là về tình yêu nam nữ

    なんぶんがく - [軟文学] - [nhuyỄn vĂn hỌc]
  • Văn học cận đại

    きんだいぶんがく - [近代文学]
  • Văn học cổ điển

    こもん - [古文] - [cỔ vĂn], こてんぶんがく - [古典文学]
  • Văn học dành cho đa số

    つうぞくぶんがく - [通俗文学]
  • Văn học dân gian

    フォルクローレ
  • Văn học hiện đại

    げんだいぶん - [現代文], sự phác thảo đơn giản của văn học hiện đại: 現代文学の簡潔な概観, xu hướng của văn...
  • Văn học khiêu dâm

    こうしょくぶんがく - [好色文学] - [hẢo sẮc vĂn hỌc], kiệt tác về văn học khiêu dâm: 好色文学の傑作
  • Văn học lãng mạn

    ロマンス
  • Văn học miệng

    でんしょうぶんがく - [伝承文学] - [truyỀn thỪa vĂn hỌc]
  • Văn học nông dân

    のうみんぶんがく - [農民文学] - [nÔng dÂn vĂn hỌc]
  • Văn học sử

    ぶんがくし - [文学史]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top