Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vạt áo

exp

きもののすそ - [着物の裾]
すそ - [裾]
làm ống tay áo loe hình côn: テーパー状に広がる裾引き形状とする
Vạt áo phồng to lên từ vai xuống phía dưới: 肩から裾にかけてグッとクッとすぼまる形

Xem thêm các từ khác

  • Vả chăng

    さらに - [更に]
  • Vả lại

    それに, そのうえ - [その上], さらに - [更に], おまけに - [お負けに], cô ta xinh đẹp, giầu có, vả lại, tính cách lại...
  • Vải Hessian

    ヘッシャンクロース
  • Vải bông

    わた - [綿], めんぬの - [綿布], めんし - [綿糸] - [miÊn mỊch], きぬわた - [絹綿] - [quyÊn miÊn], đồ vải bông: 絹綿状のもの
  • Vải bông chéo

    デニム
  • Vải băng

    つかおび - [繃帯]
  • Vải bạt

    キャンバス, カンバス, キャンバス, chỉ mới vẽ xong một nửa trên tấm vải bạt: キャンバスで半分しか描き終えていない,...
  • Vải bạt (để vẽ)

    キャンバス, chỉ mới vẽ xong một nửa trên tấm vải bạt: キャンバスで半分しか描き終えていない, gửi vải bạt để...
  • Vải bạt để vẽ

    キャンバス
  • Vải bố

    ぬの - [布], そぎれ - [祖布], ズック
  • Vải che bụi

    ぞうきん - [雑巾]
  • Vải chống thấm

    ウォータープルーフ, có phải cái áo jacket này làm bằng vải chống thấm nước không: このジャケットはウォータープルーフですか
  • Vải có sợi dệt chéo

    バイアスファブリック
  • Vải căng để vẽ

    カンバス, vẽ bức tranh trên tấm vải căng (để vẽ): カンバスに絵を描く
  • Vải cốt tông

    めんぷ - [綿布], めんおりもの - [綿織り物]
  • Vải dầu

    ターポリン
  • Vải dệt

    おりもの - [織物]
  • Vải dệt bằng sợi len

    ウースデッド, hệ thống dệt sợi len: ウーステッド・システム, vải dệt bằng sợi len có trang trí đẹp mắt: ファンシー・ウーステッド
  • Vải dệt kim

    ニット, ジャージー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top