Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vấn đề

Mục lục

n

もんだい - [問題]
だい - [題]
ことがら - [事柄]
Một vấn đề nữa liên quan tới (người nào đó): (人)にとって気がかりなもう一つの事柄
けん - [件] - [KIỆN]
tôi gọi về vấn đề tiền dịch: 翻訳料の件ですが
vấn đề quan trọng nhất: 最も重要な件
あんけん - [案件]
một vấn đề quan trọng đã nảy sinh: 重要案件が浮かび上がった
sắp xếp (thu xếp) một cuộc họp (với ai) để thảo luận về vấn đề...: ~の案件で(人)との会議を設定する

Tin học

しょう - [章]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top