Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vận hành ngược

n

ぎゃくてん - [逆転]
Sự vận hành ngược của chu kỳ giấc ngủ: 睡眠サイクルの逆転

Xem thêm các từ khác

  • Vận hành thuận

    せいてん - [正転]
  • Vận hành thử

    しうんてん - [試運転]
  • Vận hành thị trường mở

    こうかいしじょうそうさ - [公開市場操作] - [cÔng khai thỊ trƯỜng thao tÁc], vận hành thị trường mở liên bang: 連邦公開市場操作
  • Vận hành tự động

    オートマチックオペレーション
  • Vận may

    フォーチュン, こうず - [好事] - [hẢo sỰ], こうじ - [好事] - [hẢo sỰ], こううん - [幸運], きっしょう - [吉祥] - [cÁt...
  • Vận may bất ngờ

    ひろいもの - [拾い物], có 1 vận may bất ngờ: 思わぬ拾い物をする
  • Vận mạng

    こうき - [好機]
  • Vận mệnh

    うんめい - [運命], うん - [運], vận mệnh đã đưa hai người gặp nhau.: 運命が二人を合せてしまった。, một người theo...
  • Vận ngữ

    いんご - [韻語]
  • Vận phí

    うんめい - [運命]
  • Vận rủi

    はっこう - [薄幸] - [bẠc hẠnh], はっこう - [薄倖] - [bẠc hẠnh], しつい - [失意], ごなん - [御難] - [ngỰ nẠn], ふぐう...
  • Vận số

    うん - [運], "bố ơi, con trượt rồi" "Đừng thất vọng, yoshio, số đen thôi mà": 「お父さん、入試だめだったよ」「がっかりするな、良雄、運がなかっただめなんだから。」,...
  • Vận trù học

    オペレーションズリサーチ
  • Vận tải biển

    かいうんぎょう - [海運業], かいうん - [海運] - [hẢi vẬn], doanh thu từ nghiệp vụ vận tải biển: 海運業収入, gây ảnh...
  • Vận tải bằng đường biển

    かいうん - [海運] - [hẢi vẬn], gây ảnh hưởng không tốt đến ngành ngư nghiệp và hoạt động vận tải bằng đường biển:...
  • Vận tải bằng đường hàng không

    くうゆ - [空輸], vận chuyển bằng đường hàng không lương thực khẩn cấp ra nước ngoài: 海外緊急食糧空輸, vận tải...
  • Vận tải hàng không

    くうゆ - [空輸], vận chuyển hàng không lương thực khẩn cấp ra nước ngoài: 海外緊急食糧空輸, vận tải hàng không những...
  • Vận tải liên hợp

    ふくごういっかんゆそう - [複合一貫輸送]
  • Vận tải thủy bộ

    ないすいゆそう - [内水輸送]
  • Vận tải đa phương thức

    ふくごういっかんゆそう - [複合一貫輸送]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top