Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vật bị cách ly

n, exp

アイソレーター
hệ thống cách ly (cách điện): アイソレーター・システム
lựa chọn dụng cụ cách ly: アイソレーターの選択
アイソレータ
dụng cụ cách ly phát quang: 光アイソレーター
dụng cụ cách ly dạng cầu: ブリッジ・タップ・アイソレータ (bridge tap isolator)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top