Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vật gia truyền

n, exp

かほう - [家宝]
Cô ấy nói là đã nhìn thấy vật gia truyền của nhà ông rồi: 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね
Bạc gia truyền: 家宝としての銀器
vật gia truyền có giá trị : 貴重な家宝
でんか - [伝家] - [TRUYỀN GIA]
Rút thanh bảo đao gia truyền: 伝家の宝刀を抜く

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top