Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vật trôi giạt

Kỹ thuật

レック

Xem thêm các từ khác

  • Vật trôi nổi

    ひょうりゅうぶつ - [漂流物] - [phiÊu lƯu vẬt], vật nổi lềnh bềnh trên mặt biển từ con tàu đắm: 難破船の漂流物
  • Vật trưng bày

    てんじぶつ - [展示物] - [triỂn thỊ vẬt], おかざり - [お飾り], mang (người) đi vòng quanh hết nơi này đến nơi khác như...
  • Vật trở ngại

    そし - [阻止]
  • Vật tuẫn táng

    ふくそうひん - [副葬品], chôn ai cùng với những vật tuẫn táng.: (人)を副葬品と一緒に埋める
  • Vật tàng trữ

    ぶんぴぶつ - [分泌物] - [phÂn tiẾt vẬt]
  • Vật tìm được

    ほりだしもの - [堀り出し物]
  • Vật tư

    ぶっし - [物資], thực hiện kiểm soát xuất khẩu vật tư chiến lược và công nghệ sang các nước cộng sản.: 共産圏に対する戦略物資および技術の輸出規制を行う,...
  • Vật tặng

    ぞうよ - [贈与], sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản.: 財産贈与や譲渡に関する書類の要領書, tiền thuế đối...
  • Vật tựa đòn bẩy

    てこだい - [梃子台]
  • Vật vô cơ

    むきぶつ - [無機物]
  • Vật vô hình

    むけいぶつ - [無形物]
  • Vật vô tri vô giác

    むせいぶつ - [無生物]
  • Vật vờ

    よろける
  • Vật đang chạy

    ラニング, ランニング
  • Vật đi kèm

    つきもの - [付き物], cái gì có vật đi kèm: ...に付き物である, luôn có nguy hiểm kèm theo mọi chuyến đi: 旅に危険は付き物である
  • Vật đào được

    ほりだしもの - [堀り出し物]
  • Vật đánh rơi

    いしつぶつ - [遺失物], tìm thấy vật đánh rơi: 遺失物を見つける, phòng thông tin vật đánh rơi: 遺失物案内所
  • Vật đã đóng chai

    びんづめ - [瓶詰め]
  • Vật đính kèm

    つけ - [付け] - [phÓ], hàng bán có catalogue đính kèm: カタログ買い付け
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top