- Từ điển Việt - Nhật
Vị
Xem thêm các từ khác
-
Vịn
よりかかる, もたれる -
Vịnh
わん - [湾], ないかい - [内海] - [nỘi hẢi], うみわん - [海湾], うちうみ - [内海] - [nỘi hẢi], みなと - [湾], vịnh nhật... -
Vịt
かも - [鴨], あひる - [家鴨] - [gia Áp], tôi không thích ăn thịt vịt: 家鴨の肉あまり好きじゃありません, con vịt kia... -
Vớ
くつした - [靴下] -
Với
...とともに - [...と共に], ...といっしょに - [...と一緒に], ...と, もって - [以て], làm việc với... -
Vội
あたふたと, いそぐ - [急ぐ], きゅう - [急] -
Xe cạp
ドラッグ -
Xe cứu hỏa
ファイヤトラック -
Xe cộ
チャーター, しゃりょう - [車両], くるま - [車] -
Xe jip
ジープ -
Xe tăng
せんしゃ - [戦車] -
Xe đổ
アップセット, アプセット -
Xoá
まっしょうする - [抹消する], ぬぐいとる - [ぬぐい取る], せいりする - [整理する], こんぜつする - [根絶する], けす... -
Xoáy
かりゅう - [渦流], うずまきあがる - [渦巻き上がる], うずまき - [渦巻き], ねじる - [捻じる], まわる - [回る], thử... -
Xoắn
くむ - [組む], カール, あむ - [編む], ぐるぐるまわす - [ぐるぐる回す], まきつく - [巻き付く], まといつく, もつれる,... -
Xuyến
ブレスレット -
Xuất giá
よめいり - [嫁入りする] -
Xuất khẩu hàng hóa
しょうひんゆしゅつ - [商品輸出], 物品の輸出, category : 対外貿易 -
Xuất thần
うっとりする -
Xuồng
こぶね - [小船], ボート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.