Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vị trí xã hội

Mục lục

exp

みぶん - [身分]
Vị trí xã hội của sinh viên đại học được đánh giá cao: 既得単位を認められた学生の身分
ステータス
ステイタス
しんじょう - [身上] - [THÂN THƯỢNG]

Xem thêm các từ khác

  • Vị trí xếp đặt hiện tại

    げんわりつけいち - [現割付け位置]
  • Vị trí đánh giá

    けんち - [見地]
  • Vị trí đúng

    トルーイング
  • Vị trí đầu cầu

    きょうとうほ - [橋頭堡] - [kiỀu ĐẦu bẢo], thêm một vị trí đầu cầu: もう一つの橋頭堡, vị trí đầu cầu chính:...
  • Vị trí đầu dòng

    ぎょうきてん - [行起点], ぎょうしたん - [行始端]
  • Vị trí đầu tiên

    まっさき - [真っ先], しゅい - [首位], せんとういち - [先頭位置], anh ta đứng ở vị trí đầu tiên của đoàn: 彼は一行の真っ先に立っている
  • Vị trí đục lỗ

    せんこういち - [穿孔位置]
  • Vị trí ở xa

    ちてんえんかくし - [地点遠隔地]
  • Vị trí ổ đĩa

    ドライブいち - [ドライブ位置]
  • Vị tất

    かならずしも - [必ずしも], vị tất đã thành công: 必ずしも成功するとは限らない
  • Vị đắng

    にがみ - [苦味], くみ - [苦味], hoa quả có vị đắng: 苦味のある果物, chè xanh có vị đắng một chút: 少し苦味のある緑茶,...
  • Vị ấy

    かれし, あのかた - [あの方], vì vị ấy ăn chay nên hãy chú ý chọn lựa nhà hàng nhé: あの方はベジタリアンなので、レストランを選ぶ際は注意してください,...
  • Vịn vai

    かたにもたれる - [肩にもたれる]
  • Vịnh Mêhicô

    メキシコわん - [メキシコ湾] - [loan]
  • Vịnh Tokyo

    とうきょうわん - [東京湾], sự phát triển của khu dân cư ở vịnh tokyo: 東京湾ウォーターフロント開発, được tạo...
  • Vịnh hẹp

    フィヨルド, きょうわん - [峡湾]
  • Vịnh nhỏ

    きょうわん - [峡湾], え - [江], うら - [浦], いりえ - [入り江], いりうみ - [入海] - [nhẬp hẢi], アームレット, tôi lái...
  • Vịt biển đen

    くろがも - [黒鴨] - [hẮc Áp]
  • Vịt con

    こがも - [小鴨], あひるのひな - [家鴨のひな]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top