Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Với một quả đấm

exp

どっかと
どすんと

Xem thêm các từ khác

  • Với nhau

    たがいに - [互いに], こうご - [交互], おたがい - [お互い], nỗi buồn và niềm vui đến cùng với nhau: しみと喜びは、交互にやって来る,...
  • Với rất nhiều cố gắng

    せっかく - [折角]
  • Với rất nhiều khó nhọc

    せっかく - [折角], số tiền khó nhọc lắm mới tiết kiệm được: 折角貯った金
  • Với tư cách là

    ...として, として
  • Với tất cả sức mạnh

    せいいっぱい - [精一杯]
  • Với tất cả tinh lực

    せいいっぱい - [精一杯]
  • Với điều này

    これで
  • Với đòn đánh mạnh

    どっかと, どすんと
  • Vớt lên

    すくう - [掬う]
  • Vội vàng

    そそっかしい, せっそく - [拙速], きゅうきょ - [急遽], あせる - [焦る], あたふたと, あわてる - [慌てる], いそぐ -...
  • Vội vàng ra đi

    きゅうこう - [急行する], vội vàng đi nhanh tới chỗ xảy ra tai nạn: 事故の現場に急行する
  • Vội vã

    あたふたと, あたふたと, いそぐ - [急ぐ], きゅうきょ - [急遽], はやまる - [早まる], đến một cách vội vã: あたふたとやって来る,...
  • Vội vã chạy (vào)

    かけこむ - [駆け込む], chạy bổ vào (vội vã chạy vào) nhà: 家の中に駆け込む, vội vã chạy về phía đó: 急いでそこに向かい駆け込む
  • Vội đi

    いそいでいく - [急いで行く]
  • W

    ワット
  • W3

    ダブリュースリー
  • W3C

    ダブリュースリーシー
  • WAIS

    ウェイズ
  • WAS

    ワス
  • WAV

    ウェーブ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top