Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vỡ mộng

n

げんめつ - [幻滅]
Cảm thấy bị vỡ mộng đối với ~: ~に幻滅を感じている
Cảm thấy hơi vỡ mộng: かすかな幻滅感

Xem thêm các từ khác

  • Vỡ nợ

    はさん - [破産]
  • Vỡ nứt

    きれつ - [亀裂]
  • Vỡ trục

    アクスルブリケージ
  • Vỡ tung

    きれる - [切れる], バース, バースト
  • Vỡ tung ra

    はちきれる - [はち切れる]
  • Vỡ tử cung

    しきゅうはれつ - [子宮破裂]
  • Vỡ vụn

    スプリット
  • Vợ (cách gọi vợ mình)

    かない - [家内], vợ tôi đã gọi điện thoại hai, ba tiếng trước. chắc tôi sẽ phải lưu ý nhắc nhở cô ấy mới được:...
  • Vợ bé

    めかけ - [妾], にどぞい - [二度添い] - [nhỊ ĐỘ thiÊm], さいしょう - [妻妾]
  • Vợ chung thủy

    ていじょ - [貞女] - [trinh nỮ]
  • Vợ chưa cưới

    フィアンセ
  • Vợ chồng

    ふさい - [夫妻], ふうふ - [夫婦] - [phu phỤ]
  • Vợ chồng trẻ

    わかふうふ - [若夫婦]
  • Vợ con

    さいし - [妻子], vợ con tôi đang đợi ở nhà.: 家には妻子が待っている。, tôi phải nuôi sống không chỉ riêng mình mà...
  • Vợ cả

    ほんさい - [本妻]
  • Vợ mới cưới

    にいづま - [新妻] - [tÂn thÊ], "anh ta mới kết hôn đúng không?""vâng, anh ta đang chết mê chết mệt cô vợ mới cưới": 「彼、最近結婚したの」「そうとも。新妻にメロメロだよ」,...
  • Vợ người

    ひとづま - [人妻] - [nhÂn thÊ], người vợ chẳng có gì là của riêng ngoài cái nhẫn cưới và dải dây buộc tóc.: 人妻は結婚指輪と髪ひも以外は何も自分のものがない。/女は百まで家なし。,...
  • Vợ nhỏ

    にどぞい - [二度添い] - [nhỊ ĐỘ thiÊm]
  • Vợ yêu

    ちょうき - [寵姫] - [sỦng cƠ], こいづま - [恋妻] - [luyẾn thÊ], あいさい - [愛妻] - [Ái thÊ], vợ yêu của anh ta: 彼の愛妻
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top