Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vững lòng

n

けつぜんとして - [決然として]
いしのきょうこな - [意志の強固な]

Xem thêm các từ khác

  • Vững mạnh

    きょうりょくな - [強力な], きょうこな - [強固な], きょうこ - [強固], けんぜん - [健全], xây dựng mối quan hệ vững...
  • Vững vàng

    つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], けんご - [堅固], かたい - [堅い], ぐんぐん, けんご - [堅固], けんごな - [堅固な], こうしん...
  • Vững ở mức thấp

    そこがたい - [底堅い], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///相場が下がりそうで下がらない状況をさす。
  • Vựa lúa

    おむすび - [お結び], こくそうちたい - [穀倉地帯], category : 農業
  • Vực

    いき - [域]
  • Vực sâu

    きょうこく - [峡谷], chiếc cầu bắc qua vực sâu: 深い峡谷に橋がかかっていた
  • Vực thẳm

    ふち - [淵] - [uyÊn], ならくのそこ - [奈落の底] - [nẠi lẠc ĐỂ], bị ném xuống vực thẳm: 奈落の底へ突き落とされる,...
  • Vỹ Nam

    なんい - [南緯]
  • Vỹ độ Nam

    なんい - [南緯]
  • Vở dán từ những tờ rời nhau

    きりぬきちょう - [切り抜き帳] - [thiẾt bẠt trƯƠng], きりぬきちょう - [切り抜き帖] - [thiẾt bẠt thiẾp]
  • Vở học sinh

    がくせいののーと - [学生のノート], がくせいのちょうめん - [学生の帳面]
  • Vở kịch

    ドラマ, えんげき - [演劇], hồi còn là sinh viên, tôi rất mê kịch.: 大学生時代は演劇に熱中した。
  • Vở kịch vui

    バーレスク
  • Vở viết

    ノートブック, ちょうめん - [帳面]
  • Vểnh tai

    みみをそばたてる - [耳をそば立てる]
  • Vỗ béo

    ひだいする - [肥大する], こやす - [肥やす], vỗ béo lợn: 豚を肥やす
  • Vỗ cánh

    はばたく - [羽撃く], gà trống vỗ cánh: 雄鶏が~
  • Vỗ tay

    はくしゅ - [拍手する]
  • Vỗ vai

    かたをかるくたたく - [肩を軽く叩く]
  • Vốn ban đầu

    がんきん - [元金] - [nguyÊn kim], thu được tiền lãi _ phần trăm ngân hàng với _ đôla tiền vốn ban đầu: 元金_ドルに_%の利子を得る,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top