Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Viêm khớp

n

かんせつえん - [関節炎] - [QUAN TIẾT VIÊM]
viêm khớp tá dược: アジュバント関節炎
viêm khớp gây ra bởi virus: ウイルス感染後関節炎
viêm khớp cấp tính: 急性関節炎

Xem thêm các từ khác

  • Viêm kết mạc

    けつまくえん - [結膜炎], viêm kết mạc dị ứng: アトピー性結膜炎, viêm kết mạc chảy nước: カタル性結膜炎, viêm...
  • Viêm mi mắt

    眼瞼炎
  • Viêm miệng

    こうないえん - [口内炎], こうえん - [口炎] - [khẨu viÊm], chứng viêm miệng (nhiệt mồm): アフタ性口内炎(せい こうないえん),...
  • Viêm màng bụng

    ふくまくえん - [腹膜炎], chứng viêm màng bụng lây nhiễm của mèo: 猫の伝染性腹膜炎, viêm màng bụng do nhiễm trùng: 敗血症性腹膜炎
  • Viêm màng nhĩ

    ないじえん - [内耳炎] - [nỘi nhĨ viÊm], bị viêm màng nhĩ do một loại virus: ウイルス性内耳炎
  • Viêm màng não

    のうまくほのお - [脳膜炎], のうまくえん - [脳膜炎] - [nÃo mÔ viÊm], のうせきずいまくえん - [脳脊髄膜炎] - [nÃo ?...
  • Viêm màng phổi

    ろうまくえん - [労幕炎]
  • Viêm mũi

    びえん - [鼻炎], カタル, tình trạng viêm mũi mãn tính: 慢性カタル状態
  • Viêm mũi dị ứng

    アレルギーせいびえん - [アレルギー性鼻炎], viêm mũi dị ứng theo mùa: 季節性のアレルギー性鼻炎, viêm mũi dị ứng...
  • Viêm mạch bạch huyết

    リンパせんえん - [リンパ腺炎]
  • Viêm nhiệt

    えんねつ - [炎熱]
  • Viêm niệu đạo

    にょうどうえん - [尿道炎] - [niỆu ĐẠo viÊm]
  • Viêm não

    のうえん - [脳炎]
  • Viêm phúc mạc

    ふくまくえん - [腹膜炎], chứng viêm màng bụng lây nhiễm của mèo: 猫の伝染性腹膜炎
  • Viêm phế quản

    きかんしえん - [気管支炎] - [khÍ quẢn chi viÊm], bệnh viêm phế quản của cô ấy đã phát triển thành bệnh viêm phổi:...
  • Viêm phổi

    はいえん - [肺炎], bệnh viêm phổi gây ra do vi rút cúm.: インフルエンザ・ウイルスによって誘発された肺炎, viêm phổi...
  • Viêm phổi cấp

    はいえんきゅうせい - [肺炎急性]
  • Viêm ruột

    ちょうえん - [腸炎] - [trƯỜng viÊm]
  • Viêm ruột non

    ちょうえん - [腸炎] - [trƯỜng viÊm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top