Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc đại tiện

n, exp

うんこ
nếu một ngày mà đi đại tiện được một lần (vì đó là biểu hiện của một cơ thể khỏe mạnh) thì chẳng cần nhờ đến bác sĩ nữa: 1日1回便が出れば(健康な証拠だから)医者はいらない
đi đại tiện (đi ngoài, đi ỉa, đi ị): うんこをする

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top