Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc đi đến điện thờ

n, exp

おみやまいり - [お宮参り]
Tuần tới tôi sẽ đi đến đền thờ: 来週お宮参りに行くのですが
Bức ảnh kỷ niệm khi đến miếu thờ: お宮参り記念写真
Người ta đi đền thờ để cảm tạ thần linh vì sinh nở an lành và cầu nguyện cho đứa trẻ được trưởng thành: 安産を感謝し、赤ちゃんのすこやかな成長を祈るお宮参りに行く

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top