Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc nêm gia vị

n, exp

あじつけ - [味付け] - [VỊ PHÓ]
あじつけ - [味つけ] - [VỊ]

Xem thêm các từ khác

  • Việc nói chuyện

    しゃべり
  • Việc nói một mình

    ひとりごと - [独り言], louise nói lẩm bẩm một mình khi nhân viên thư viện yêu cầu cô ta giữ trật tự: ルイーズは独り言を言って、図書館員に静かにするよう注意された
  • Việc nói ra

    とろ - [吐露], nói ra những lời lẽ chân tình: 真情を吐露する言葉をうっかり漏らす
  • Việc nướng trên lá sắt

    てっぱんやき - [鉄板焼き] - [thiẾt bẢn thiÊu]
  • Việc nấu rượu lậu

    ばくだん - [爆弾]
  • Việc nấu ăn

    にたき - [煮炊き] - [chỬ xuy], tự nấu ăn: 自分で煮炊きする
  • Việc nắm giữ

    てもち - [手持ち] - [thỦ trÌ], tính toán để thu được tối đa tiền có thể nắm giữ trong tay: 手持ちのお金でどうやったら一番多く~を手に入れられるか計算する
  • Việc nắm giữ cổ phần chéo nhau

    もちあい - [持ち合い], category : 財政
  • Việc nếm thử

    ためし - [試し], xin hãy nếm thử thực đơn đặc biệt của cửa hàng này. mùi vị ngon tuyệt vời.: 当店の特別メニューをぜひお試しください。美味でございますよ。,...
  • Việc nở trái mùa

    くるいざき - [狂い咲き]
  • Việc nổ ngô

    ばくだん - [爆弾]
  • Việc nới lỏng các luật lệ

    きせいかんわ - [規制緩和]
  • Việc nới tay

    てばなれ - [手離れ] - [thỦ ly], tôi đã hoàn thành công việc: その仕事はやっと手離れした.
  • Việc nội trợ

    かって - [勝手], かじ - [家事], một ngày bận rộn với lũ trẻ và việc nội trợ: 子育てや家事で忙しい一日を過ごす
  • Việc nộp sưu thóc dưới thời Edo

    だんどり - [段取り]
  • Việc nộp đơn xin

    しゅつがん - [出願]
  • Việc phi pháp

    ふせい - [不正], thu nhập phi pháp: 不正所得
  • Việc phiên dịch

    つうやく - [通訳]
  • Việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp

    たきだし - [炊出し], たきだし - [炊き出し]
  • Việc phát hành công khai lần đầu (chứng khoán)

    しんきこうかい - [新規公開], category : 証券ビジネス, explanation : 株式会社において、オーナーやその家族など少数の特定株主のみが株式を保有して株式の自由な流通ができない状態から、不特定多数の投資家が参加する市場で株式の売買が行われるように、市場に新たに株式を供給することを言う。///以前からの株主に保有されている株式を市場に放出する「売出し」と、新たに株券を発行して市場から新規に資金を調達する「公募」があるが、通常の新規公開においてはこの両方が同時に行われることが多い。///不特定多数の投資家から資金を募る以上、新規公開された会社は証券取引法などの法令によって企業の業績などの定期的な開示(ディスクロージャー)が義務付けられる一方で、成長に必要な資金の調達、知名度の向上による人材の採用などメリットも多く、近年株式の新規公開を目指す会社が急増している。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top