Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc tìm việc làm

n, exp

きゅうしょく - [求職]
Đề cập đến mục đích tìm việc làm: 求職の目的に触れる
Chuẩn bị một bản sơ yếu lý lịch thật thuyết phục cho đợt tìm kiếm việc làm tiếp theo: 次の求職活動に利用するのに効果的なレジュメを作成する
Anh có thể khấu trừ chi phí tìm việc làm khi kê khai thuế: 税金の確定申告で求職のための経費を控除できます
hỗ trợ của chín

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top