Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vickers

Kỹ thuật

ビッカース

Xem thêm các từ khác

  • Victoria

    ビクトリア
  • Video

    テープ
  • VideoCD

    ビデオシーディー
  • Video dành cho người lớn

    アダルトビデオ, công nghiệp video dành cho người lớn: アダルトビデオ産業, cửa hàng bán video dành cho người lớn: アダルトビデオ販売店,...
  • Video hoàn toàn động

    フルモーションビデオ
  • Video kênh nội bộ

    ローカルバスビデオ
  • Video kỹ thuật số

    デジタルビデオ
  • Video sống

    せいえいぞう - [生映像], ライブえいぞう - [ライブ映像]
  • Video theo yêu cầu

    ビデオオンデマンド
  • Video đảo

    リバースひょうじ - [リバース表示]
  • Videocassette

    ビデオカセット
  • Vila

    ビラ
  • Vin

    まげる - [曲げる], こんきょとする - [根拠とする], かがめる
  • Vin vào cớ

    にかこつけて, ...をりゆうに - [...を理由に]
  • Vine Linux

    バインリナックス
  • Vinh

    めいよする - [名誉する], えいよ - [栄誉], えいこう - [栄光]
  • Vinh dự

    えいよ - [栄誉], こうえい - [光栄], thật vinh dự khi được biết anh: あなたと知り合いになれて光栄で, tôi rất vinh...
  • Vinh hiển

    えいこう - [栄光], こうえい - [光栄], めいせい - [名声]
  • Vinh hoa

    えいよ - [栄誉]
  • Vinh hạnh

    こうえい - [光栄], こうえい - [光栄], thật vinh hạnh khi được biết anh: あなたと知り合いになれて光栄で, tôi rất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top