Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xâm lược

Mục lục

n

こうせい - [攻勢]
xâm lược quân sự: 軍事攻勢
cuộc xâm lược về kinh tế: 経済攻勢
しんにゅう - [侵入する]
しんりゃくする - [侵略する]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top