Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xì căng đan

v

スキァランダル
スキャンダル
Vì bị phát giác có vụ xì căng đan với một người đàn ông, nữ diễn viên điện ảnh ấy đã bị lu mờ.: ある男性とのスキャンダルが発覚したため、その映画女優のイメージは崩れた。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top