Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xương khô

adj

かさかさ

Xem thêm các từ khác

  • Xương mũi

    びこつ - [鼻骨] - [tỴ cỐt]
  • Xương người

    じんこつ - [人骨] - [nhÂn cỐt]
  • Xương răm

    こぼね - [小骨] - [tiỂu cỐt]
  • Xương sườn

    ろっこつ - [肋骨], リブ, ばらにく - [ばら肉], スケルトン
  • Xương sọ

    はち - [鉢], とうこつ - [頭骨], ずがい - [頭蓋] - [ĐẦu cÁi]
  • Xương sống

    ぼうすい - [紡錘], バックボーン, せぼね - [背骨], せきつい - [脊椎]
  • Xương trắng

    はっこつ - [白骨] - [bẠch cỐt]
  • Xương xương

    ごつごつ, ごつごつ, ngón tay cứng nhắc xương xương: 硬くごつごつした指
  • Xương xẩu

    ほね - [骨]
  • Xương đòn gánh

    さこつ - [鎖骨]
  • Xương đỉnh

    とうちょうこつ - [頭頂骨] - [ĐẦu ĐỈnh cỐt]
  • Xương ức

    ていさ - [蹄叉] - [? xoa], xương ức ở giữa: 蹄叉中溝
  • Xương ống chân

    けいこつ - [脛骨] - [cẢnh cỐt], bề mặt khớp xương của xương cẳng chân: 脛骨の腓骨関節面
  • Xưởng bảo dưỡng

    メンテナンスショップ
  • Xưởng chế tạo

    せいぞうこうじょう - [製造工場], せいさくしょ - [製作所] - [chẾ tÁc sỞ], マヌファクトリ
  • Xưởng chế tạo vũ khí

    こうしょう - [工廠] - [cÔng xƯỞng], xưởng chế tạo vũ khí hải quân: 海軍工廠, xưởng chế tạo vũ khí cho tàu thuyền:...
  • Xưởng dệt

    おりものこうじょう - [織物工場]
  • Xưởng gỗ

    せいざいじょ - [製材所], せいざいこうじょう - [製材工場]
  • Xưởng in

    いんさつこうじょう - [印刷工場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top