Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xả bớt

Mục lục

v

やわらぐ - [和らぐ]

Kỹ thuật

レリーブ

Xem thêm các từ khác

  • Xả láng

    おもうぞんぶん - [思う存分]
  • Xả ra

    バイパス
  • Xả rác

    ごみをすてる - [ゴミを捨てる]
  • Xả thân

    いっしんをぎせいにする - [一身を犠牲にする]
  • Xảo hoạt

    こうちな - [狡知な]
  • Xảo kế

    きけい - [詭計]
  • Xảo ngôn

    こうげん - [巧言]
  • Xảo quyệt

    こうちな - [狡知な], うそつき - [嘘つき]
  • Xảo trá

    かたる - [騙る], あざむく - [欺く]
  • Xảy ra

    おこる - [起こる], おきる - [起きる], ある - [在る], nếu có chuyện gì xảy ra thì hãy thông báo cho tôi.: 何か起こりましたら必ずお知らせください。,...
  • Xảy ra cùng

    へいはつ - [併発する], viêm phổi xảy ra cùng cảm cúm: 風から肺炎を併発した
  • Xảy ra hàng ngày

    にちじょうさはん - [日常茶飯] - [nhẬt thƯỜng trÀ phẠn]
  • Xảy ra hỏa hoạn

    しゅっか - [出火する]
  • Xảy ra liên tiếp

    ぞくしゅつ - [続出する], liên tiếp có những người bị ngất vì cảm nắng.: 日射病で倒れる者が続出した., chúng ta...
  • Xảy ra liền tù tì

    ぞくしゅつ - [続出する]
  • Xảy ra như cơm bữa

    にちじょうさはん - [日常茶飯] - [nhẬt thƯỜng trÀ phẠn]
  • Xảy ra đồng thời

    へいはつ - [併発する]
  • Xảy thai

    りゅうざんする - [流産する]
  • Xảy đến

    はっせいする - [発生する]
  • Xấc láo

    こうがんな - [厚顔な], ちゃっかり, なまいき - [生意気], dạo gần đây nó rất láo tôi phải cho nó biết tay.: あいつはこのごろ生意気だ。思い知らせてやる,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top