Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xanh xao

adj

あおじろい - [青白い]
Lọn tóc vàng với da mặt xanh xao, trông anh ta không giống người Nhật chút nào.: 彼の金髪の巻き毛と青白い肌は、とても日本人には見えない。

Xem thêm các từ khác

  • Xao lãng

    むしする - [無視する], けいしする - [軽視する]
  • Xao xuyến

    どうようする - [動揺する], しんぱいする - [心配する], まう - [舞う], gió xao động: 風に舞う
  • Xao động

    どうようする - [動揺する], ぐらぐらする, まう - [舞う], gió xao động: 風に舞う
  • Xari

    サリー
  • Xavan

    サバンナ
  • Xay

    くだく - [砕く], ひく - [挽く], xay thịt: 肉を挽く, xay chè: お茶を挽く, xay hạt cà phê: コーヒー豆を挽く
  • Xay cà-phê

    こーひーをひく - [コーヒーを挽く]
  • Xay gạo

    せいまいする - [精米する]
  • Xe

    くるま - [車], カー, anh ấy đi đến trường bằng xe con của bố: 彼は父親のカーで学校へ行った, nắp mui xe: カーのボンネット,...
  • Xe-ri

    シリーズ
  • Xe (chỉ)

    くる - [繰る], xe chỉ: 糸を繰る
  • Xe 2 cầu

    クロスカントリー4WD, よんりんくどうしゃ - [四輪駆動車], category : 自動車, explanation : 略してクロカン4WD。野山の道無き道を走り回るために開発された4WD車で、タフなボディと走破性の高さが売り物。しかし都市部でもファッション感覚で選ぶ人が増えている。パジェロやランドクルーザーがその代表格。,...
  • Xe Jíp

    ジープ
  • Xe ba bánh

    さんりんしゃ - [三輪車], サイドカー, スリーホイーラ, トライカー
  • Xe ba chỗ

    スリーシータ
  • Xe ba gác

    トラック
  • Xe ba ngựa kéo

    トロイカ
  • Xe ben

    チッパー, チップカー
  • Xe buýt

    バス, シャトルバス, コーチ, バス, モーターコーチ, モーターバス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top