Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xe ô tô điện

exp

でんきじどうしゃ - [電気自動車] - [ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA]
Một trong những khó khăn của việc phát triển ô tô chạy bằng điện là kéo dài khoảng cách chạy trên mỗi lần nạp điện.: 電気自動車は充電1回あたりの走行距離を延長することが開発課題の一つです
Xe ô tô điện không gây ô nhiễm môi trường.: 無公害電気自動車

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top