Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xe ủi chạy bằng bánh bơm

Kỹ thuật

ホイールタイプトラクター
ホイールトラクター

Xem thêm các từ khác

  • Xe ủi mặt nghiêng

    レーキドーザー
  • Xe ủi mặt vát

    レーキドーザー
  • Xe ủi đất

    ブルドーザー
  • Xem

    かいらん - [回覧], みる - [見る], みる - [看る], はいけん - [拝見する], とる - [取る], かんしょう - [観賞], えっする...
  • Xem báo

    しんぶんをよむ - [新聞を読む], しんぶんをみる - [新聞を見る]
  • Xem bói

    うらなう - [占う]
  • Xem chán

    みあきる - [見飽きる]
  • Xem còn sót

    みのがす - [見逃す], みすごす - [見過ごす], みおとす - [見落とす]
  • Xem cẩn thận

    しけん - [試験する]
  • Xem hoa nở

    おはなみ - [お花見], おはなみ - [お花見する], tôi định đi xem hoa nở vào chủ nhật tuần này: 今度の日曜日にお花見に行くつもりです,...
  • Xem hàng

    ウィンドウショッピング, đi xem hàng trên internet: インターネットでウィンドウ・ショッピングをする
  • Xem kịch

    さんしょうする - [参照する]
  • Xem lại

    さんしょうする - [参照する], さいけんする - [再見する], こうえつ - [校閲], みかえす - [見返す], みなおす - [見直す],...
  • Xem mạch

    みゃくをとる - [脈をとる], さいけんする - [再見する]
  • Xem nhẹ

    けいべつ - [軽蔑], けいし - [軽視], けいし - [軽視する], けいべつ - [軽蔑する], みる - [診る], tập thể hơi bị xem...
  • Xem nào

    いざ
  • Xem qua

    ざっとめをとおす - [ざっと目を通す]
  • Xem sách

    ほんをよむ - [本を読む], ほんをみる - [本を見る]
  • Xem thường

    むしする - [無視する], みくびる - [見縊る], あなどる - [侮る] - [vŨ], xem thường nguyện vọng của nhân dân: 民意を無視する
  • Xem trọng

    たかくひょうかする - [高く評価する], じゅうようしする - [重要視する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top