Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xin lỗi anh

exp

ごめんなさい - [ご免なさい]

Xem thêm các từ khác

  • Xin lỗi không dám! xin hãy bỏ qua

    きょうしゅく - [恐縮], tôi đã làm phiền anh xin anh bỏ qua cho: お世話をかけて恐縮です
  • Xin lỗi nhưng

    あいにく - [生憎]
  • Xin lỗi vì ngắt lời!

    おじゃまします - [お邪魔します], xin lỗi vì đã làm phiền ông( bà ) quá lâu: たいへん長くお邪魔いたしました
  • Xin lỗi đã làm phiền

    おじゃまします - [お邪魔します], xin lỗi vì đã làm phiền ông( bà ) quá lâu: たいへん長くお邪魔いたしました
  • Xin miễn thứ

    ごめんなさい - [ご免なさい]
  • Xin mời

    どうぞ, おねがいします - [お願いします], おねがいいたします - [お願い致します], なにぶん - [何分] - [hÀ phÂn],...
  • Xin nhận

    いただく - [頂く]
  • Xin phép

    きょかをねがう - [許可を願う]
  • Xin quý khách mang theo phiếu này khi đến tái khám

    次回の受診時、結果が記載されたこの書類を持参すること。
  • Xin tam biệt

    さようなら
  • Xin thành thật chia buồn

    ごしゅうしょうさまでございます - [ご愁傷様でございます]
  • Xin thôi việc

    じにん - [辞任する]
  • Xin thẻ

    おみくじをひく - [おみくじを引く], Để xem vận ngày hôm nay như thế nào thì có thể rút 1 thẻ bói: 今日の運勢をみるためにおみくじを引くことができます,...
  • Xin thứ lỗi

    すいません
  • Xin tiền

    おかねをようきゅうする - [お金を要求する]
  • Xin tuân lệnh

    かしこまりました - [畏まりました]
  • Xin tuân lệnh.

    かしこまりました - [畏まりました]
  • Xin việc

    きゅうしょくする - [求職する]
  • Xin vui lòng

    なにとぞ - [何卒]
  • Xin xâm

    おみくじをひく - [おみくじを引く], hình như có không ít người lấy việc đi xin thẻ như là 1 sở thích: おみくじを引くことを趣味にしている人も少なくないようだ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top