- Từ điển Việt - Nhật
Xuất nhập khẩu vô hình
Mục lục |
v
ふかしてきゆしゅつにゅう - [不可視的輸出入]
Kinh tế
ふかしてきぼうえき - [不可視的貿易]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Xuất nhập khẩu vô hình (thống kê)
ふかしてきゆしゅつにゅう - [不可視的輸出入], category : 対外貿易 -
Xuất phát
はっせいする - [発生する], しんしゅつする - [進出する], しゅっぱつ - [出発する] -
Xuất phát từ
みちびく - [導く] -
Xuất phát điểm
げんてん - [原点] -
Xuất phẩm
せいひん - [製品], しゅっぴんぶつ - [出品物] -
Xuất quân
しゅつじんする - [出陣する] -
Xuất ra
しゅつりょく - [出力する] -
Xuất sắc
ごう - [豪], しゅういつ - [秀逸], すぐれる - [優れる], すごい - [凄い], とくい - [特異], ひいでる - [秀でる], ゆうしゅうな... -
Xuất thân
しゅっしん - [出身], あがり - [上がり] -
Xuất trái khoán
しゅっこ - [出庫], category : 株式, explanation : 証券会社が、保管していた株券などを、投資家に返却すること。 -
Xuất trình
しめす - [示す], xuất trình chứng minh thư: 証明書を示す -
Xuất trình (hối phiếu, chứng từ)
ていじ - [呈示], category : 手形 -
Xuất trình hối phiếu
ていじ(てがた) - [提示(手形)], ていじ - [呈示] -
Xuất trình tài giấy tờ
しょるいをていしゅつする - [書類を提出する] -
Xuất trình để chấp nhận (hối phiếu)
ひきうけていじ - [引受呈示], category : 手形 -
Xuất trình để trả tiền
しはらいていじ - [支払い提示] -
Xuất trận
しゅつじん - [出陣] -
Xuất viện
たいいん - [退院] -
Xuất xưởng
オフライン, ラインオフ -
Xuất xứ
しゅっぱつち - [出発地], しゅっしょ - [出所], きげん - [起源]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.