Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xuyên tạc

Mục lục

v

ゆがむ - [歪む] - [OAI]
ねじれる - [捻じれる]
こじつける
Xuyên tạc (bóp méo) ý nghĩa của từ: (言葉)の意味をこじつける
Bóp méo (xuyên tạc) lý do một cách vô lý để thuận lợi cho bản thân mình: 自分の都合のいいように無理に理屈をこじつける

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top