Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Yêu cầu ngắt

Tin học

わりこみようきゅう - [割り込み要求]

Xem thêm các từ khác

  • Yêu cầu nhập

    にゅうりょくようきゅう - [入力要求]
  • Yêu cầu nhắc lại tự động-ARQ

    じどうさいそうしんようきゅう - [自動再送信要求], じどうさいそうようきゅう - [自動再送要求]
  • Yêu cầu phẩm chất

    ひんしつようきゅう - [品質要求]
  • Yêu cầu phụ

    ふくようきゅう - [副要求]
  • Yêu cầu quá đáng

    おばはる - [お婆はる]
  • Yêu cầu thanh toán

    インヴォイス, khách hàng yêu cầu đưa ra bản yêu cầu thanh toán cho những công việc mà tôi đã làm: 顧客は、私がやった仕事のインヴォイスを提出するよう求めた
  • Yêu cầu thiết kế về an toàn

    あんぜんせっけいようけん - [安全設計要件]
  • Yêu cầu thích nghi động

    どうてきてきごうせいようけん - [動的適合性要件]
  • Yêu cầu trả tiền

    しはらいようきゅう - [支払要求], しはらいようきゅう - [支払い要求], category : 対外貿易
  • Yêu cầu từ người dùng

    ユーザようぼう - [ユーザ要望]
  • Yêu cầu về kỹ thuật

    ぎじゅつようけん - [技術要件]
  • Yêu cầu được mua (cổ phiếu)

    かいとりせいきゅう(かぶしき) - [買取請求(株式)], category : 取引(売買), explanation : 会社が定款で単元未満株の株券を発行しないことを定めた場合、株主には、株券がなくても、売却をすることができる権利が与えられている。この権利のことを買取請求という。///平成13年10月に商法改正が施行され、単位株制度は廃止され、単元株制度が導入された。これにより、会社は定款で、一定数の株式を「1単元」とすることを定めることができるようになった。それまで単位株制度を採用していた会社については、単元未満株を発行しない旨の定款変更をしたとみなされる。,...
  • Yêu cầu để gửi-RTS

    そうしんようきゅう - [送信要求]
  • Yêu cầu địa chỉ gửi tiếp

    かいそうさきじゅうしょようきゅう - [回送先住所要求]
  • Yêu dấu

    かわいがる - [可愛がる], こいしい - [恋しい], さいあいの - [最愛の], ふかくあいする - [深く愛する], quê hương yêu...
  • Yêu ghét

    あいぞう - [愛憎] - [Ái tĂng], quan hệ yêu ghét lẫn lộn: 愛憎の絡み合った関係, có tình cảm yêu ghét lẫn lộn đối...
  • Yêu hòa bình

    へいわをあいする - [平和を愛する]
  • Yêu kiều

    ゆうびな - [優美な], たんれい - [端麗], スマートな, しゅうれい - [秀麗], シャルマン, うるわしい - [麗しい]
  • Yêu ma

    あくま - [悪魔], ばけもの - [化け物]
  • Yêu mến

    あいする - [愛する], あいちゃく - [愛着] - [Ái trƯỚc], いつくしむ - [慈しむ], かわいがる - [可愛がる], けいとう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top