Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Yếu ớt

Mục lục

adj

びじゃく - [微弱] - [VI NHƯỢC]
はくじゃく - [薄弱]
きょじゃく - [虚弱]
thân thể yếu ớt: 身体の虚弱
đứa trẻ yếu ớt: 虚弱な子ども
em bé sơ sinh yếu ớt: 虚弱な赤ん坊
sức tưởng tượng yếu: 虚弱な想像力
thể chất yếu ớt bẩm sinh: 生まれつき虚弱体質である
người có thể chất yếu: 虚弱体質の人
ウィーク
すらっと
すらりと
ほんのり

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top