Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Balsam

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔ:lsəm/

Thông dụng

Danh từ

Nhựa, thơm, bôm
Cây cho nhựa thơm
(thực vật học) cây bóng nước
Niềm an ủi
Vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhựa thơm
peru balsam
nhựa thơm pêru

Địa chất

banzan, nhựa (thơm)

Xem thêm các từ khác

  • Balsam of copaiba

    bôm copahu,
  • Balsam of peru

    bôm peru,
  • Balsamic

    Tính từ: có chất nhựa thơm, thơm, thơm ngát, an ủi, làm dịu,
  • Balsaminaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ bóng nước,
  • Balst-injection diesel engine

    động cơ điêzen không tăng áp,
  • Baltic

    Tính từ: thuộc biển ban-tích, thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng latvia tiếng lituania...
  • Baltic Exchange

    sở giao dịch ban tích,
  • Baltic Sea

    biển baltic (tiếng việt thường gọi biển ban tích ), nằm ở bắc Âu, được bao bọc bởi bán đảo scandinavia, khu vực trung...
  • Baltic herring

    cá trích bantic,
  • Baltimore truss

    giàn phân nhỏ,
  • Balun

    / ´bælən /, Toán & tin: balun, Kỹ thuật chung: bộ làm cân bằng,...
  • Baluster

    / ´bæləstə /, Danh từ: lan can, ( số nhiều) hàng lan can, Xây dựng:...
  • Baluster parapet

    cột lan can,
  • Baluster post

    bệ lan can,
  • Baluster railing

    lan can,
  • Balustered

    tay vịn [có tay vịn],
  • Balustrade

    / ´bæləs¸treid /, Danh từ: hàng lan can, hàng chấn song bao lơn, Xây dựng:...
  • Balut

    Danh từ: trứng vịt lộn (hột vịt lộn),
  • Bam

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top