Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Balustrade

Nghe phát âm

Mục lục

/´bæləs¸treid/

Thông dụng

Danh từ

Hàng lan can, hàng chấn song bao lơn

Chuyên ngành

Xây dựng

hàng lan can

Giải thích EN: A row of short columns (balusters) topped by a handrail.

Giải thích VN: Một hàng cột ngắn (lan can) có chóp là các tay vịn.

Kỹ thuật chung

lan can
tay vịn
tay vịn lan can
thanh tựa
tường phòng hộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
handrail , post , rail

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top