- Từ điển Anh - Nhật
Allocate
n
アロケート
Xem thêm các từ khác
-
Allocation
Mục lục 1 ik,n,vs 1.1 かくずけ [格付け] 2 n 2.1 わりつけ [割付け] 2.2 わりあてがく [割当額] 2.3 わりつけ [割り付け]... -
Allocation of time (e.g. to tasks)
n じかんひょう [時間表] -
Allocation or dispatching of cars
n はいしゃ [配車] -
Allophone (ling)
n いおん [異音] -
Allot
n じわり [地割り] -
Allotment
Mục lục 1 n 1.1 わりあてがく [割当額] 1.2 かっぷ [割賦] 1.3 わりあて [割り当て] 1.4 わりつけ [割付] 1.5 わりあてがく... -
Allotment (allocation) of marks
n はいてん [配点] -
Allotriophagy
n いしょくしょう [異食症] -
Allotrope
n どうそたい [同素体] -
Allowable
n さしつかえない [差し支えない] -
Allowable error
n きょようごさ [許容誤差] -
Allowable limit of error
n きょようごさ [許容誤差] -
Allowance
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふよ [付与] 1.2 きゅうよ [給与] 1.3 かんじょう [勘定] 2 n 2.1 てごころ [手心] 2.2 ふち [扶持] 2.3 しおくり... -
Allowance for
n かげん [加減] -
Allowance for fatherless families
n ぼしねんきん [母子年金] -
Alloy
n ごうきん [合金] -
Allspice
n オールスパイス -
Alluding
n,vs かんせつ [関説] -
Allurement
n,vs ゆうわく [誘惑] -
Alluring
adj-na こわくてき [蠱惑的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.