- Từ điển Anh - Nhật
Allowable limit of error
n
きょようごさ [許容誤差]
Xem thêm các từ khác
-
Allowance
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふよ [付与] 1.2 きゅうよ [給与] 1.3 かんじょう [勘定] 2 n 2.1 てごころ [手心] 2.2 ふち [扶持] 2.3 しおくり... -
Allowance for
n かげん [加減] -
Allowance for fatherless families
n ぼしねんきん [母子年金] -
Alloy
n ごうきん [合金] -
Allspice
n オールスパイス -
Alluding
n,vs かんせつ [関説] -
Allurement
n,vs ゆうわく [誘惑] -
Alluring
adj-na こわくてき [蠱惑的] -
Alluring figure
n あですがた [艶姿] えんし [艶姿] -
Allusion
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんせつ [関説] 2 n 2.1 いんゆ [引喩] n,vs かんせつ [関説] n いんゆ [引喩] -
Alluvial
n ちゅうせき [沖積] -
Alluvial fan or delta
n せんじょうち [扇状地] -
Alluvial period
n ちゅうせきせい [沖積世] ちゅうせきき [沖積期] -
Alluvial series
n ちゅうせきとう [沖積統] -
Alluvial soil
n ちゅうせきど [沖積土] -
Alluvial stratum
n ちゅうせきそう [沖積層] -
Alluvium
n ちゅうせきそう [沖積層] -
Ally
Mục lục 1 n 1.1 めいほう [盟邦] 1.2 よこく [与国] 1.3 みかた [味方] 1.4 みかた [身方] n めいほう [盟邦] よこく [与国]... -
Ally (of another nation)
n どうめいこく [同盟国] -
Alma mater
n しゅっしんこう [出身校] ぼこう [母校]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.