Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Arrival

Mục lục

n

おとずれ [訪れ]
にゅうらい [入来]
とうらい [到来]
さんちゃく [参着]

n,vs

とうたつ [到達]
しゅつげん [出現]
らいちゃく [来着]
とうちゃく [到着]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top