- Từ điển Anh - Nhật
Broadside
n
げんそく [舷側]
Xem thêm các từ khác
-
Broadside fire
n はんげんほう [半舷砲] -
Broadside sea
n よこなみ [横波] -
Broadsword
n だんびら [段平] -
Broadway
n ブロードウェー -
Brocade
Mục lục 1 n 1.1 うきおり [浮き織り] 1.2 ブロケード 1.3 にしき [錦] n うきおり [浮き織り] ブロケード にしき [錦] -
Brocade (hand-woven ~)
n つづれにしき [綴れ錦] -
Broccoli
Mục lục 1 n 1.1 ブロコリ 1.2 ブロッコリー 1.3 ブロッコリ n ブロコリ ブロッコリー ブロッコリ -
Brochure
Mục lục 1 n 1.1 かりとじほん [仮綴本] 1.2 パンフレット 1.3 かりとじほん [仮とじ本] 1.4 ブローシャ n かりとじほん... -
Brocken
n ブロッケン -
Broil
n せん [煎] -
Broiled sweet chestnuts
n あまぐり [甘栗] -
Broiler
n ブロイラー -
Broiling
n あみやき [網焼き] -
Broiling over an open fire
n じかやき [直焼き] -
Broiling with soy
n つけやき [付焼] つけやき [付け焼き] -
Broke
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 もんなし [文無し] 2 adj-na,n 2.1 すっからかん 2.2 むいちもん [無一文] adj-na,adj-no,n もんなし... -
Broken
Mục lục 1 adj-na,adj-no,adv 1.1 とぎれとぎれ [途切れ途切れ] 2 adj-na 2.1 ブロークン adj-na,adj-no,adv とぎれとぎれ [途切れ途切れ]... -
Broken-down (disabled) car
n こしょうしゃ [故障車] -
Broken English
n ブロークンイングリッシュ -
Broken article
Mục lục 1 n 1.1 こわれもの [壊れ物] 1.2 われもの [破れ物] 1.3 われもの [割れ物] 1.4 われもの [割物] 1.5 われもの [破物]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.