Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Broil

n

せん [煎]

Xem thêm các từ khác

  • Broiled sweet chestnuts

    n あまぐり [甘栗]
  • Broiler

    n ブロイラー
  • Broiling

    n あみやき [網焼き]
  • Broiling over an open fire

    n じかやき [直焼き]
  • Broiling with soy

    n つけやき [付焼] つけやき [付け焼き]
  • Broke

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 もんなし [文無し] 2 adj-na,n 2.1 すっからかん 2.2 むいちもん [無一文] adj-na,adj-no,n もんなし...
  • Broken

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,adv 1.1 とぎれとぎれ [途切れ途切れ] 2 adj-na 2.1 ブロークン adj-na,adj-no,adv とぎれとぎれ [途切れ途切れ]...
  • Broken-down (disabled) car

    n こしょうしゃ [故障車]
  • Broken English

    n ブロークンイングリッシュ
  • Broken article

    Mục lục 1 n 1.1 こわれもの [壊れ物] 1.2 われもの [破れ物] 1.3 われもの [割れ物] 1.4 われもの [割物] 1.5 われもの [破物]...
  • Broken by the wind

    n かざおれ [風折れ]
  • Broken clock

    n こわれたとけい [壊れた時計]
  • Broken cloud

    adj-na,adj-no,n くもりがち [曇りがち]
  • Broken egg

    n われたたまご [割れた卵]
  • Broken heart

    Mục lục 1 n 1.1 ブロークンハート 2 n,vs 2.1 しつれん [失恋] n ブロークンハート n,vs しつれん [失恋]
  • Broken into small fragments

    n,vs,uk こっぱみじん [木っ端微塵] こっぱみじん [木端微塵]
  • Broken line

    n せっせん [折線]
  • Broken meter (poetic ~)

    n はちょう [破調]
  • Broken mirror

    n はきょう [破鏡]
  • Broken piece

    Mục lục 1 n 1.1 はへん [破片] 2 n,n-suf 2.1 われ [割れ] n はへん [破片] n,n-suf われ [割れ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top