- Từ điển Anh - Nhật
Cattle
n
かちく [家畜]
うし [牛]
Xem thêm các từ khác
-
Cattle barn
n うしごや [牛小屋] ぎゅうしゃ [牛舎] -
Cattle breeding
n ぼくちくぎょう [牧畜業] -
Cattle or horse trader
Mục lục 1 n 1.1 ばくろう [伯楽] 1.2 ばくろう [博労] 1.3 はくらく [伯楽] n ばくろう [伯楽] ばくろう [博労] はくらく... -
Cattle plague
n ぎゅうえき [牛疫] -
Cattle shed
n ちくしゃ [畜舎] -
Cattleman
n うしかい [牛飼い] -
Cattleya
n カトレヤ -
Catwalk
n キャットウォーク -
Caucasian
n はくじん [白人] -
Caucasians
n はくしょくじんしゅ [白色人種] -
Caucus
n けつぎきかん [決議機関] とういんしゅうかい [党員集会] -
Caudal
Mục lục 1 adj-no 1.1 びじょう [尾状] 2 n 2.1 びぶ [尾部] adj-no びじょう [尾状] n びぶ [尾部] -
Caudal fin
n おひれ [尾鰭] おびれ [尾鰭] -
Caught in a trap
n わなにかかる [罠に掛かる] -
Caught red-handed
n げんこうはん [現行犯] -
Cauldron
n おおなべ [大鍋] -
Cauliflower
Mục lục 1 n 1.1 はなやさい [花椰菜] 1.2 カリフラワー 1.3 はなやさい [花野菜] n はなやさい [花椰菜] カリフラワー... -
Caulking
n てんげき [填隙] コーキング -
Causal relationship
n いんがかんけい [因果関係] -
Causality
n げんいんけっか [原因結果]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.