- Từ điển Anh - Nhật
Champion
Mục lục |
n
はしゃ [覇者]
チャンピオン
せんしゅけん [選手権]
adj-na,n
きょうごう [強豪]
きょうごう [強剛]
Xem thêm các từ khác
-
Champion (of)
n とうし [闘士] -
Champion cause
n ひょうぼう [標榜] -
Champion flag
n チャンピオンフラッグ -
Championship
Mục lục 1 n 1.1 せいしょう [制勝] 2 n,vs 2.1 ゆうしょう [優勝] n せいしょう [制勝] n,vs ゆうしょう [優勝] -
Championship belt
n チャンピオンベルト -
Championship cup
n ゆうしょうはい [優勝杯] -
Championship game
n そうはせん [争覇戦] -
Championship match
n こうしきじあい [公式試合] こうしきしあい [公式試合] -
Championship pennant
n ゆうしょうき [優勝旗] -
Championship series
n せんしゅけんたいかい [選手権大会] -
Championship tournament
n ゆうしょうせん [優勝戦] -
Champs Elysees (in Paris)
n シャンゼリゼ -
Chance
Mục lục 1 n 1.1 ひょうし [拍子] 1.2 チャンス 1.3 かげん [加減] 1.4 しおあい [汐合い] 1.5 きえん [機縁] 1.6 えん [縁]... -
Chance (by ~)
adj-na,adj-no,n-adv,n ぐうぜん [偶然] -
Chance encounter
n すれちがい [擦れ違い] -
Chance meeting
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいこう [邂逅] 2 n 2.1 めぐりあい [巡り合い] n,vs かいこう [邂逅] n めぐりあい [巡り合い] -
Chance of going out
Mục lục 1 n 1.1 ではな [出端] 1.2 では [出端] 1.3 でばな [出端] n ではな [出端] では [出端] でばな [出端] -
Chance of marriage
n こんき [婚期] -
Chance of winning
n ぶ [分] -
Chance or opportunity
Mục lục 1 n 1.1 げき [隙] 1.2 すき [隙] 1.3 すき [透き] n げき [隙] すき [隙] すき [透き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.