- Từ điển Anh - Nhật
Chance encounter
n
すれちがい [擦れ違い]
Xem thêm các từ khác
-
Chance meeting
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいこう [邂逅] 2 n 2.1 めぐりあい [巡り合い] n,vs かいこう [邂逅] n めぐりあい [巡り合い] -
Chance of going out
Mục lục 1 n 1.1 ではな [出端] 1.2 では [出端] 1.3 でばな [出端] n ではな [出端] では [出端] でばな [出端] -
Chance of marriage
n こんき [婚期] -
Chance of winning
n ぶ [分] -
Chance or opportunity
Mục lục 1 n 1.1 げき [隙] 1.2 すき [隙] 1.3 すき [透き] n げき [隙] すき [隙] すき [透き] -
Chancellor (Germany, Austria, etc.)
n しゅしょう [首相] -
Chances of success
n しょうさん [勝算] -
Chancre
n げかん [下疳] -
Chandelier
n シャンデリア -
Chanel
n シャネル -
Change
Mục lục 1 n 1.1 チェンジ 1.2 へんかく [変革] 1.3 てんぺん [転変] 1.4 こうてつ [更迭] 1.5 かわりめ [変わり目] 1.6 かえ... -
Change (break) of voice
n こえがわり [声変わり] -
Change (e.g. for dollar)
n つりせん [釣り銭] つりせん [釣銭] -
Change (e.g. season)
n うつりかわり [移り変わり] -
Change (money)
n おつり [お釣り] おつり [御釣り] -
Change (sudden ~)
n ぎゃくてん [逆転] -
Change for the better
Mục lục 1 n 1.1 かわりばえ [代わり映え] 1.2 かわりばえ [代わり栄え] 1.3 かわりばえ [代り栄え] n かわりばえ [代わり映え]... -
Change from spring to summer
n しゅんかのこう [春夏の交] -
Change in the law
n ほうかいせい [法改正] -
Change in voice
n へんせいき [変声期]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.