- Từ điển Anh - Nhật
Chance
Mục lục |
n
ひょうし [拍子]
チャンス
かげん [加減]
しおあい [汐合い]
きえん [機縁]
えん [縁]
かちめ [勝ち目]
めぐりあわせ [巡り合わせ]
こうき [好機]
まぐれ [紛れ]
きっかけ [切っ掛け]
けいき [契機]
きっかけ [切掛]
じき [時機]
はくし [拍子]
はずみ [勢]
きかい [機会]
n-adv,n-t
おり [折]
n,n-suf
びん [便]
Xem thêm các từ khác
-
Chance (by ~)
adj-na,adj-no,n-adv,n ぐうぜん [偶然] -
Chance encounter
n すれちがい [擦れ違い] -
Chance meeting
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいこう [邂逅] 2 n 2.1 めぐりあい [巡り合い] n,vs かいこう [邂逅] n めぐりあい [巡り合い] -
Chance of going out
Mục lục 1 n 1.1 ではな [出端] 1.2 では [出端] 1.3 でばな [出端] n ではな [出端] では [出端] でばな [出端] -
Chance of marriage
n こんき [婚期] -
Chance of winning
n ぶ [分] -
Chance or opportunity
Mục lục 1 n 1.1 げき [隙] 1.2 すき [隙] 1.3 すき [透き] n げき [隙] すき [隙] すき [透き] -
Chancellor (Germany, Austria, etc.)
n しゅしょう [首相] -
Chances of success
n しょうさん [勝算] -
Chancre
n げかん [下疳] -
Chandelier
n シャンデリア -
Chanel
n シャネル -
Change
Mục lục 1 n 1.1 チェンジ 1.2 へんかく [変革] 1.3 てんぺん [転変] 1.4 こうてつ [更迭] 1.5 かわりめ [変わり目] 1.6 かえ... -
Change (break) of voice
n こえがわり [声変わり] -
Change (e.g. for dollar)
n つりせん [釣り銭] つりせん [釣銭] -
Change (e.g. season)
n うつりかわり [移り変わり] -
Change (money)
n おつり [お釣り] おつり [御釣り] -
Change (sudden ~)
n ぎゃくてん [逆転] -
Change for the better
Mục lục 1 n 1.1 かわりばえ [代わり映え] 1.2 かわりばえ [代わり栄え] 1.3 かわりばえ [代り栄え] n かわりばえ [代わり映え]... -
Change from spring to summer
n しゅんかのこう [春夏の交]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.