- Từ điển Anh - Nhật
Chronicle
Mục lục |
n
ねんじほうこく [年次報告]
ねんだいき [年代記]
クロニクル
n,n-suf
き [記]
Xem thêm các từ khác
-
Chronicler
n しかん [史官] -
Chronicles
n れきだいし [歴代史] -
Chrono
n クロノ -
Chronobiology
n クロノバイオロジー -
Chronograph
n クロノグラフ -
Chronological
n ねんじ [年次] -
Chronological age
n れきねんれい [歴年齢] れきねんれい [暦年齢] -
Chronological order
n へんねんたい [編年体] ねんだいじゅん [年代順] -
Chronological order (time sequential)
n じけいれつ [時系列] -
Chronological record
n ねんぷ [年譜] -
Chronological report
n ねんじほうこく [年次報告] -
Chronological tables
n えんぴょう [年表] ねんぴょう [年表] -
Chronology
Mục lục 1 n 1.1 えんぴょう [年表] 1.2 ねんぴょう [年表] 1.3 ねんだいき [年代記] n えんぴょう [年表] ねんぴょう [年表]... -
Chronometer
n クロノメーター -
Chronoscope
n クロノスコープ -
Chrysalis
Mục lục 1 n 1.1 ようちゅう [蛹虫] 1.2 ようちゅう [幼虫] 1.3 さなぎ [蛹] n ようちゅう [蛹虫] ようちゅう [幼虫] さなぎ... -
Chrysanthemum
Mục lục 1 n 1.1 きくか [菊花] 1.2 きく [菊] 1.3 きくのはな [菊の花] 1.4 こうか [黄花] 1.5 きっか [菊花] n きくか [菊花]... -
Chrysanthemum-shaped puppet
n きくにんぎょう [菊人形] -
Chrysanthemum growing
n きくづくり [菊作り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.