Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Credit

Mục lục

n

せいよ [声誉]
さいけん [債権]
しんぴょう [信憑]
めんぼく [面目]
クレジット
めんもく [面目]

n,n-suf

かけ [掛け]

adj-na,n

めいよ [名誉]

n,vs

しんよう [信用]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top