- Từ điển Anh - Nhật
Funds
Xem thêm các từ khác
-
Fundus of the eye
n がんてい [眼底] -
Funeral
Mục lục 1 n 1.1 そうれい [葬礼] 1.2 おくり [送り] 1.3 そうしき [葬式] 1.4 とむらい [弔い] 1.5 とぶらい [弔い] n そうれい... -
Funeral (attending a ~)
n そうそう [送葬] -
Funeral (service)
n こくべつしき [告別式] -
Funeral accessories
n そうぐ [喪具] -
Funeral address
n とうじ [悼辞] ちょうぶん [弔文] -
Funeral bell
n ちょうしょう [弔鐘] -
Funeral ceremony
n そうぎしき [葬儀式] -
Funeral hall
n さいじょう [斎場] -
Funeral home
n そうぎじょう [葬儀場] -
Funeral items
n そうぐ [葬具] -
Funeral journey (march)
n そうそうこうしんきょく [葬送行進曲] -
Funeral march
n そうそうきょく [葬送曲] フューナラルマーチ -
Funeral mass
n こくべつミサ [告別ミサ] -
Funeral procession
Mục lục 1 n 1.1 そうのれつ [葬の列] 1.2 しゅっかん [出棺] 1.3 そうれつ [葬列] n そうのれつ [葬の列] しゅっかん [出棺]... -
Funeral service
n そうぎ [葬儀] -
Funeral song
n ばんか [挽歌] -
Funerals and ceremonial occasions
n そうさい [葬祭] -
Funerals and festivals
n そうさい [喪祭] -
Funerary urn
n こつつぼ [骨壷]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.