- Từ điển Anh - Nhật
Meat
n
にく [肉]
ミート
Xem thêm các từ khác
-
Meat (for consumption)
n しょくにく [食肉] -
Meat (kinds of ~)
n にくるい [肉類] -
Meat and fish (forbidden to monks)
n なまぐさもの [生臭物] -
Meat and potato stew
n にくジャガ [肉ジャガ] -
Meat cleaver
n ぎゅうとう [牛刀] -
Meat diet
n にくしょく [肉食] -
Meat dish
n にくりょうり [肉料理] -
Meat of medium quality
n ちゅうにく [中肉] なみにく [並肉] -
Meat or fish or vegetables preserved in miso
n みそづけ [味噌漬け] -
Meat or flesh of a bloody color
n ちあい [血合い] -
Meat sauce
n ミートソース -
Meat served in a pot
n にくなべ [肉鍋] -
Meat shop
n せいにくてん [精肉店] -
Meat soup
n にくじゅう [肉汁] -
Meat substitute
n だいようにく [代用肉] -
Mecca
n メッカ -
Mechanic
Mục lục 1 n 1.1 こうしょう [工匠] 1.2 しょくにん [職人] 1.3 きかいこう [機械工] 1.4 メカ 1.5 たくみ [匠] 1.6 しょう... -
Mechanic (car ~)
n せいびこう [整備工] -
Mechanical
Mục lục 1 n 1.1 きかいじかけ [機械仕掛け] 1.2 メカ 2 adj-na 2.1 りきがくてき [力学的] 2.2 きかいてき [機械的] 3 adj-na,n... -
Mechanical automation
n メカニカルオートメーション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.