Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Meat served in a pot

n

にくなべ [肉鍋]

Xem thêm các từ khác

  • Meat shop

    n せいにくてん [精肉店]
  • Meat soup

    n にくじゅう [肉汁]
  • Meat substitute

    n だいようにく [代用肉]
  • Mecca

    n メッカ
  • Mechanic

    Mục lục 1 n 1.1 こうしょう [工匠] 1.2 しょくにん [職人] 1.3 きかいこう [機械工] 1.4 メカ 1.5 たくみ [匠] 1.6 しょう...
  • Mechanic (car ~)

    n せいびこう [整備工]
  • Mechanical

    Mục lục 1 n 1.1 きかいじかけ [機械仕掛け] 1.2 メカ 2 adj-na 2.1 りきがくてき [力学的] 2.2 きかいてき [機械的] 3 adj-na,n...
  • Mechanical automation

    n メカニカルオートメーション
  • Mechanical drawing

    n ようきが [用器画]
  • Mechanical engineering

    n きかいこうがく [機械工学]
  • Mechanical ride

    n ムーバー
  • Mechanics

    Mục lục 1 n 1.1 りきがく [力学] 1.2 メカニックス 1.3 きかいがく [機械学] n りきがく [力学] メカニックス きかいがく...
  • Mechanism

    Mục lục 1 n 1.1 メカ 1.2 きかい [機械] 1.3 しかけ [仕掛け] 1.4 メカニズム 1.5 しかけ [仕掛] 1.6 きこう [機構] 1.7 きじょ...
  • Mechanism (in philosophy ~)

    n きかいろん [機械論]
  • Mechanization

    n きか [機化] きかいか [機械化]
  • Mechanized

    n きかいじかけ [機械仕掛け]
  • Mechanized unit

    n きどうぶたい [機動部隊]
  • Mechatronics

    n メカトロニクス
  • Medaka ricefish (Oryzias latipes)

    n めだか [目高]
  • Medal

    Mục lục 1 n 1.1 きしょう [記章] 1.2 しょうはい [賞牌] 1.3 しょう [章] 1.4 ほうしょう [褒章] 1.5 メダル 1.6 くんしょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top